Có 1 kết quả:

寡助 guǎ zhù ㄍㄨㄚˇ ㄓㄨˋ

1/1

guǎ zhù ㄍㄨㄚˇ ㄓㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) finding little support
(2) neglected

Bình luận 0